Chuyển tới nội dung chính
NCNU Moodle 102
Bạn đang truy cập với tư cách khách vãng lai (Đăng nhập)
  • Vietnamese ‎(vi)‎
    • 简体中文 ‎(zh_cn)‎
    • 日本語 ‎(ja)‎
    • 正體中文 ‎(zh_tw)‎
    • Bahasa Melayu ‎(ms)‎
    • Deutsch ‎(de)‎
    • English ‎(en)‎
    • English (United States) ‎(en_us)‎
    • Español - España ‎(es_es)‎
    • Español - Internacional ‎(es)‎
    • Français ‎(fr)‎
    • Indonesian ‎(id)‎
    • Thai ‎(th)‎
    • Vietnamese ‎(vi)‎
    • 한국어 ‎(ko)‎

Thông tin về khoá học

Đường dẫn đến trang
  • Trang chủ / ►
  • Khoá học / ►
  • 1022 / ►
  • 1022-教育學程 / ►
  • 1022-930108 分科/分領域(學群)教材教法 / ►
  • Tóm tắt

1022-930108 分科/分領域(學群)教材教法

2學分, 上課時間: 3jk , 地點: B204
  • 教師: cfchiu 邱瓊芳
  • TA: 100138503 羅淼
  • TA: 100213534 蔡玉娟

Bỏ qua Điều hướng

Điều hướng

  • Trang chủ

    • Các trang của hệ thống

      • Các blog trang

      • Thẻ

      • Lịch

      • Diễn đàn最新消息

      • Diễn đàn系統公告

      • URL我的個人化 Moodle

      • URL95 學年度課程

      • URL96 學年度課程

      • URL97 學年度課程

      • URL98 學年度課程

      • URL99 學年度課程

      • URL100 學年度課程

      • URL101 學年度課程

    • Khoá học

      • 1022

        • 1022-中文系

        • 1022-社工系

        • 1022-外文系

        • 1022-歷史系

        • 1022-公行系

        • 1022-東南所

        • 1022-公行專班

        • 1022-人類所

        • 1022-東南亞所專班

        • 1022-華語文所

        • 1022-非營利組織專班

        • 1022-經濟系

        • 1022-國企系

        • 1022-資管系

        • 1022-財金系

        • 1022-管院經營專班

        • 1022-觀光系

        • 1022-餐旅系

        • 1022-新興產業博士班

        • 1022-資工系

        • 1022-土木系

        • 1022-電機系

        • 1022-應化系

        • 1022-應化生醫所

        • 1022-應光系

        • 1022-光電碩專班

        • 1022-輔諮所

        • 1022-國比系

        • 1022-教政系

        • 1022-成教所

        • 1022-輔諮所專班

        • 1022-課科所

        • 1022-終身學習專班

        • 1022-教育學程

          • 1022-930002 課程發展與設計

          • 1022-930003 教育社會學

          • 1022-930013 教育測驗與評量

          • 1022-930023 電腦與教學

          • 1022-930030 教育法規

          • 1022-930048 性別教育

          • 1022-930064 青少年問題與輔導

          • 1022-930068 社會學習領域概論

          • 1022-930108 分科/分領域(學群)教材教法

          • 1022-930108b 分科/分領域(學群)教材教法

          • 1022-930110a 分科/分領域(學群)教學實習(二)

        • 1022-體育室

        • 1022-軍訓室

        • 1022-共同選

        • 1022-共同必

        • 1022-通識

        • 1022-管院

        • 1022-Meta Course

        • 1022-國際華語文學程

        • 1022-公職養成學分學程

        • 1022-烘焙與調飲實務學程

        • 1022-閩江專班

        • 1022-教務處教學發展中心 TA 專用課程

      • 1023

      • 1021

Bạn đang truy cập với tư cách khách vãng lai (Đăng nhập)
1022-930108 分科/分領域(學群)教材教法
Get the mobile app