Chuyển tới nội dung chính
NCNU Moodle 96
Bạn chưa đăng nhập. (Đăng nhập)
  • Vietnamese ‎(vi)‎
    • 简体中文 ‎(zh_cn)‎
    • 日本語 ‎(ja)‎
    • 正體中文 ‎(zh_tw)‎
    • Bahasa Melayu ‎(ms)‎
    • Deutsch ‎(de)‎
    • English - United States ‎(en_us)‎
    • English ‎(en)‎
    • Español - España ‎(es_es)‎
    • Español - Internacional ‎(es)‎
    • Français ‎(fr)‎
    • Indonesian ‎(id)‎
    • Thai ‎(th)‎
    • Vietnamese ‎(vi)‎
    • 한국어 ‎(ko)‎

國立暨南國際大學 96 學年度課程資訊網 NCNU Moodle 96

Đường dẫn đến trang
  • Trang chủ / ►
  • Khoá học / ►
  • 962 / ►
  • 962-教政系
Trang: 1 2 3 4 (Tiếp theo)
962-070025 學校公共關係
Tóm tắt
962-070006 國民教育政策
Tóm tắt
962-070011 班級經營
Tóm tắt
962-070012a 教育政策
Tóm tắt
962-070012b 教育政策
Tóm tắt
962-070016 教育改革
Tóm tắt
962-070017 行政法
Tóm tắt
962-070018 英語聽講(下)
Tóm tắt
962-070019 中等教育政策
Tóm tắt
962-070027 教育統計軟體應用
Tóm tắt
962-070028 教育財政學
Tóm tắt
962-070030 高等教育政策
Tóm tắt
962-070032 西洋教育史
Tóm tắt
962-070035 社會心理學
Tóm tắt
962-070046 公文處理(含應用文)
Tóm tắt
962-070047 組織學習
Tóm tắt
962-070051 台灣教育史
Tóm tắt
962-070052 國際文教政策
Tóm tắt
962-070053 教育制度
Tóm tắt
962-070057 行政倫理
Tóm tắt
Trang: 1 2 3 4 (Tiếp theo)
Bỏ qua Điều hướng

Điều hướng

  • Trang chủ

    • Các blog trang

    • Diễn đàn最新消息

    • Diễn đàn系統公告

    • Diễn đànNCNU Moodle 使用問題討論區

    • Diễn đànNCNU Moodle FAQ

    • PageNCNU 課程資訊網功能簡介

    • Khoá học

      • 962

        • 962-輔諮所

        • 962-中文系

        • 962-比教系

        • 962-社工系

        • 962-外文系

        • 962-歷史系

        • 962-公行系

        • 962-教政系

          • 962-070025 學校公共關係

          • 962-070006 國民教育政策

          • 962-070011 班級經營

          • 962-070012a 教育政策

          • 962-070012b 教育政策

          • 962-070016 教育改革

          • 962-070017 行政法

          • 962-070018 英語聽講(下)

          • 962-070019 中等教育政策

          • 962-070027 教育統計軟體應用

          • 962-070028 教育財政學

        • 962-東南所

        • 962-成教所

        • 962-公行專班

        • 962-人類所

        • 962-輔諮所專班

        • 962-東南亞所專班

        • 962-課科所

        • 962-終身學習專班

        • 962-教育學程

        • 962-經濟系

        • 962-國企系

        • 962-資管系

        • 962-財金系

        • 962-國企專班

        • 962-資管專班

        • 962-財金專班

        • 962-管院經營專班

        • 962-資工系

        • 962-土木系

        • 962-電機系

        • 962-應化系

        • 962-通訊所

        • 962-地震所

        • 962-生醫所

        • 962-應光系

        • 962-體育室

        • 962-軍訓室

        • 962-共同科

        • 962-遠距

        • 962-共同選

        • 962-共同必

        • 962-通識

        • 962-社區營造學

        • 962-數位學程

        • 962-地方文史學程

        • 962-創業管理學

        • 962-觀光管理學

        • 962-探測科技學

        • 962-RFID學程

        • 962-FPD學程

      • 961

Bỏ qua Course Contacts

Course Contacts

Bỏ qua Hoạt động

Hoạt động

  • Diễn đànDiễn đàn
  • Tài nguyên

Bạn chưa đăng nhập. (Đăng nhập)
Trang chủ