Chuyển tới nội dung chính
NCNU Moodle 96
Bạn chưa đăng nhập. (Đăng nhập)
  • Vietnamese ‎(vi)‎
    • 简体中文 ‎(zh_cn)‎
    • 日本語 ‎(ja)‎
    • 正體中文 ‎(zh_tw)‎
    • Bahasa Melayu ‎(ms)‎
    • Deutsch ‎(de)‎
    • English - United States ‎(en_us)‎
    • English ‎(en)‎
    • Español - España ‎(es_es)‎
    • Español - Internacional ‎(es)‎
    • Français ‎(fr)‎
    • Indonesian ‎(id)‎
    • Thai ‎(th)‎
    • Vietnamese ‎(vi)‎
    • 한국어 ‎(ko)‎

國立暨南國際大學 96 學年度課程資訊網 NCNU Moodle 96

Đường dẫn đến trang
  • Trang chủ / ►
  • Khoá học / ►
  • 961 / ►
  • 961-教政系
Trang: 1 2 3 (Tiếp theo)
961-070006 國民教育政策
Tóm tắt
961-070001 教育行政學
Tóm tắt
961-070002 教育行政組織原理
Tóm tắt
961-070003 英語聽講上
Tóm tắt
961-070013 心理與教育測驗
Tóm tắt
961-070014 學校行政溝通原理
Tóm tắt
961-070022 教育統計
Tóm tắt
961-070023 教育經濟學
Tóm tắt
961-070024 師資培育政策
Tóm tắt
961-070026 教育行政領導原理
Tóm tắt
961-070031 校園規畫與學校建築
Tóm tắt
961-070037 教育導論
Tóm tắt
961-070039 教育政治學
Tóm tắt
961-070040 比較教育
Tóm tắt
961-070041 技職教育政策
Tóm tắt
961-070043 教育人類學
Tóm tắt
961-070045 教育心理學名著選讀
Tóm tắt
961-070048 教育專業倫理
Tóm tắt
961-070050 校園危機管理
Tóm tắt
Guest access requires password
961-070054 教育政策與行政專題習作
Tóm tắt
Trang: 1 2 3 (Tiếp theo)
Bỏ qua Điều hướng

Điều hướng

  • Trang chủ

    • Các blog trang

    • Diễn đàn最新消息

    • Diễn đàn系統公告

    • Diễn đànNCNU Moodle 使用問題討論區

    • Diễn đànNCNU Moodle FAQ

    • PageNCNU 課程資訊網功能簡介

    • Khoá học

      • 962

      • 961

        • 961-輔諮所

        • 961-中文系

        • 961-比教系

        • 961-社工系

        • 961-外文系

        • 961-歷史系

        • 961-公行系

        • 961-教政系

          • 961-070006 國民教育政策

          • 961-070001 教育行政學

          • 961-070002 教育行政組織原理

          • 961-070003 英語聽講上

          • 961-070013 心理與教育測驗

          • 961-070014 學校行政溝通原理

          • 961-070022 教育統計

          • 961-070023 教育經濟學

          • 961-070024 師資培育政策

          • 961-070026 教育行政領導原理

          • 961-070031 校園規畫與學校建築

        • 961-東南所

        • 961-成教所

        • 961-公行專班

        • 961-人類所

        • 961-輔諮所專班

        • 961-東南亞所專班

        • 961-課科所

        • 961-終身學習專班

        • 961-教育學程

        • 961-經濟系

        • 961-國企系

        • 961-資管系

        • 961-財金系

        • 961-國企專班

        • 961-資管專班

        • 961-財金專班

        • 961-管院經營專班

        • 961-資工系

        • 961-土木系

        • 961-電機系

        • 961-應化系

        • 961-通訊所

        • 961-地震所

        • 961-生醫所

        • 961-應光系

        • 961-體育室

        • 961-軍訓室

        • 961-共同科

        • 961-遠距

        • 961-共同選

        • 961-共同必

        • 961-通識

        • 961-社區營造學

        • 961-數位學程

        • 961-地方文史學程

        • 961-創業管理學

        • 961-觀光管理學

        • 961-探測科技學

Bỏ qua Course Contacts

Course Contacts

Bỏ qua Hoạt động

Hoạt động

  • Diễn đànDiễn đàn
  • Tài nguyên

Bạn chưa đăng nhập. (Đăng nhập)
Trang chủ